Kết quả San Marino vs Estonia, vòng Ligue D 01h45 ngày 27/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue D / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu San Marino vs Estonia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: San Marino Stadium (Serravalle)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue D

    • San Marino vs Estonia: Diễn biến chính

    • 46''
        Battistini M.   Zafferani T.
      0-1
    • 46''
        D'Addario A.   Grandoni A.
      0-1
    • 47''
       Battistini M.yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal Teniste T. (Ojamaa H.)
    • 61''
      0-2
        Baranov N.   Purg H.
    • 61''
      0-2
        Miller M.   Teniste T.
    • 65''
        Golinucci E.   Battistini M.
      0-2
    • 66''
        Mularoni M.   Golinucci A.
      0-2
    • 66''
      0-3
      goal Sappinen R. (Mets K.)
    • 68''
      0-3
        Shein R. R.   Vastsuk B.
    • 77''
      0-4
      goal Anier H. (Mets K.)
    • 83''
      0-4
        Sorga E.   Sappinen R.
    • 83''
      0-4
        Tunjov G.   Vassiljev K.
    • 84''
        Vitaioli M.   Tomassini F.
      0-4
    • San Marino vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Battistini M.
      12 Benedettini S. (G)
      4 Ceccaroli L.
      18 Censoni L.
      2 D'Addario A.
      6 Golinucci E.
      20 Hirsch J.
      22 Mularoni M.
      1 Simoncini A. (G)
      9 Stefanelli M.
      19 Tomassini D.
      7 Vitaioli M.
      Baranov N. 21
      Igonen M. (G) 1
      Kallaste K. 19
      Kirss R. 17
      Miller M. 20
      Peetson R. 4
      Pikk A. 3
      Shein R. R. 5
      Sinyavskiy V. 10
      Sorga E. 9
      Tunjov G. 7
      Vallner K. A. (G) 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Costantini F.
      Haberli T.
    • San Marino vs Estonia: Số liệu thống kê

    • San Marino
      Estonia
    • 0
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 2
      Shots
      19
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 0
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 27%
      Possession
      73%
    •  
       
    • 30%
      Possession (Half-Time)
      70%
    •  
       
    • 208
      Pass
      548
    •  
       
    • 61%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 12
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      9
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 64
      Attack
      119
    •  
       
    • 11
      Dangerous Attack
      76
    •