Kết quả San Marino vs Malta, vòng Ligue D 20h00 ngày 05/6

  • Vòng đấu: Vòng Ligue D / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
    Malta 3
    ?
  • Thông tin trận đấu San Marino vs Malta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: San Marino Stadium (Serravalle)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue D

    • San Marino vs Malta: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Busuttil J.   Vella D.
    • 46''
      0-0
        Corbolan J.   Mbong J.
    • 59''
      0-1
      goal Busuttil J. (Guillaumier M.)
    • 62''
       Rossi D.yellow_card
      0-1
    • 63''
       Golinucci A.yellow_card
      0-1
    • 68''
        Tomassini F.   Ceccaroli L.
      0-1
    • 68''
        Zafferani T.   D'Addario A.
      0-1
    • 69''
      0-1
        Muscat Z.   Borg J.
    • 75''
      0-2
      goal Guillaumier M. (Corbolan J.)
    • 80''
      0-2
      yellow_card Paiber B.
    • 80''
        Hirsch J.   Rinaldi D.
      0-2
    • 85''
        Bernardi M.   Nanni N.
      0-2
    • 85''
        Censoni L.   Battistini M.
      0-2
    • 87''
      0-2
        Muscat N.   Guillaumier M.
    • 90''
      0-2
        Apap F.   Pepe E.
    • San Marino vs Malta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Benedettini S. (G)
      6 Bernardi M.
      15 Censoni L.
      18 Cesarini D.
      13 Grandoni A.
      20 Hirsch J.
      22 Mularoni M.
      1 Simoncini A. (G)
      19 Tomassini D.
      10 Tomassini F.
      7 Vitaioli M.
      14 Zafferani T.
      Apap F. 5
      Brown J. 2
      Busuttil J. 18
      Corbolan J. 15
      Formosa C. (G) 12
      Galea J. (G) 16
      Gambin L. 20
      Garcia M. 19
      Mbong P. 8
      Montebello L. 9
      Muscat N. 17
      Muscat Z. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Costantini F.
      Mangia D.
    • San Marino vs Malta: Số liệu thống kê

    • San Marino
      Malta
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 2
      Shots
      11
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 25
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 32%
      Possession (HT)
      68%
    •  
       
    • 230
      Pass
      504
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 12
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 17
      Tackles
      8
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 7
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 67
      Attack
      137
    •  
       
    • 27
      Dangerous Attack
      34
    •