Kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 18/6

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Edion Stadium Hiroshima (Hiroshima)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 17

    • Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

    • 54''
      0-1
      goal Mendes B. (Tameda H.)
    • 68''
      0-1
        Kato M.   Mendes B.
    • 69''
        Vieira D.   Junior Santos
      0-1
    • 76''
      0-1
        Shindo R.   Tameda H.
    • 79''
       Notsuda G. (Mitsuta M.)goal
      1-1
    • 85''
       Vieira D. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 85''
      2-1
        Patric J.   Toriumi K.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Kashiwa Y.
      22 Kawanami G. (G)
      17 Matsumoto T.
      2 Nogami Y.
      30 Shibasaki K.
      21 Sumiyoshi J. R.
      9 Vieira D.
      Kato M. 20
      Nakahara H. 41
      Okazawa K. 28
      Patric J. 26
      Shimizu K. (G) 31
      Shindo R. 3
      Yamada H. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Skibbe M.
      Kogiku A.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

    • Sanfrecce Hiroshima
      Cerezo Osaka
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 59%
      Possession (HT)
      41%
    •  
       
    • 561
      Pass
      340
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      5
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      5
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 125
      Attack
      69
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      18
    •