Kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Consadole Sapporo, 13h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Consadole Sapporo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Edion Stadium Hiroshima (Hiroshima)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Nhật Bản 2022 » vòng 33

    • Sanfrecce Hiroshima vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

    • 37''
       Notsuda G. (Shiotani T.)goal
      1-1
    • 55''
      1-2
      goal Miyazawa H. (Xavier G.)
    • 63''
       Sasaki S.yellow_card
      1-2
    • 67''
      1-2
      yellow_card Aoki R.
    • 69''
        Shibasaki K.   Kashiwa Y.
      1-2
    • 71''
      1-2
      yellow_card Okamura D.
    • 74''
      1-2
      yellow_card Kaneko T.
    • 76''
      1-2
        Sarachat S.   Miyazawa H.
    • 77''
      1-2
        Kim Gun-Hee   Koroki S.
    • 78''
      1-2
      yellow_card Kim Gun-Hee
    • 79''
        Tanada R.   Morishima T.
      1-2
    • 79''
        Matsumoto T.   Notsuda G.
      1-2
    • 79''
        Chajima Y.   Nogami Y.
      1-2
    • 82''
      1-2
        Fukumori A.   Takamine T.
    • 90+3''
      1-2
        Otani K.   Sugeno T.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Aoyama T.
      25 Chajima Y.
      22 Kawanami G. (G)
      17 Matsumoto T.
      30 Shibasaki K.
      21 Sumiyoshi J. R.
      28 Tanada R.
      Fukumori A. 5
      Kim Gun-Hee 37
      Nakamura T. 24
      Nishi D. 20
      Otani K. (G) 22
      Sarachat S. 49
      Tucic M. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Skibbe M.
      Petrovic M.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

    • Sanfrecce Hiroshima
      Consadole Sapporo
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      16
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 10
      Off Target
      10
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 439
      Pass
      355
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 10
      Intercept
      20
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 140
      Attack
      70
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      27
    •