Kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 19/2

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Edion Stadium Hiroshima (Hiroshima)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 1

    • Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

    • 68''
      0-0
        Fujita N.   Fukuta A.
    • 68''
      0-0
        Nakano Y.   Kikuchi T.
    • 73''
        Kawamura T.   Aoyama T.
      0-0
    • 73''
        Junior Santos   Ayukawa S.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Sato K.   Iino N.
    • 84''
      0-0
        Harada W.   Horigome Y.
    • 87''
        Ezequiel   Semba T.
      0-0
    • Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Ezequiel
      24 Higashi S.
      37 Junior Santos
      27 Kawamura T.
      31 Nakano S.
      38 Osako K. (G)
      30 Shibasaki K.
      Fujihara Y. 25
      Fujita N. 14
      Harada W. 42
      Nakano S. 13
      Nakano Y. 7
      Okamoto M. (G) 1
      Sato K. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sakoi S.
      Kawai K.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

    • Sanfrecce Hiroshima
      Sagan Tosu
    • 1
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      5
    •  
       
    • 6
      Shots
      5
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 39%
      Possession (HT)
      61%
    •  
       
    • 422
      Pass
      638
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 18
      Head Success
      18
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 17
      Tackles
      14
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 84
      Attack
      99
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      75
    •