Kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe, 14h00 ngày 06/3

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Edion Stadium Hiroshima (Hiroshima)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 3

    • Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

    • 65''
        Mitsuta M.   Kashiwa Y.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Fujimoto N.   Lincoln
    • 73''
      0-1
        Yuruki K.   Oda Y.
    • 74''
      0-1
        Ogihara T.   Sasaki D.
    • 82''
       Sasaki S.goal
      1-1
    • 90''
        Aoyama T.   Notsuda G.
      1-1
    • 90+1''
        Kawamura T.   Fujii T.
      1-1
    • 90+1''
      1-1
        Yamakawa T.   Iniesta A.
    • 90+1''
      1-1
        Makino T.   Hatsuse R.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Aoyama T.
      27 Kawamura T.
      39 Mitsuta M.
      20 Nagai R.
      38 Osako K. (G)
      30 Shibasaki K.
      21 Sumiyoshi J. R.
      Fujimoto N. 21
      Maekawa D. (G) 1
      Makino T. 14
      Nakasaka Y. 31
      Ogihara T. 33
      Yamakawa T. 23
      Yuruki K. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Skibbe M.
      Miura A.
    • Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

    • Sanfrecce Hiroshima
      Vissel Kobe
    • 6
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      7
    •  
       
    • 8
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 492
      Pass
      441
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 23
      Head Success
      21
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 14
      Tackles
      21
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 11
      Intercept
      19
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      77
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      59
    •