Kết quả Sangju Sangmu vs Pohang Steelers, 12h00 ngày 27/2

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sangju Civic Stadium (Sangju)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Hàn Quốc 2022 » vòng 2

    • Sangju Sangmu vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

    • 39''
      2-0
      yellow_card Lee Gwang-Hyeok
    • 42''
      2-1
      goal Palacios M. (Lee Seung-Mo)
    • 46''
      2-1
        Heo Yong-Joon   Lee Seung-Mo
    • 46''
        Myung Jun-Jae   Kwon Chang-Hoon
      2-1
    • 49''
       Myung Jun-Jaeyellow_card
      2-1
    • 57''
      2-1
      yellow_card Sin Jin-Ho
    • 59''
      2-1
        Jeong Jae-Hee   Lee Gwang-Hyeok
    • 59''
      2-1
        Lee Soo-Bin   Shin Kwang-Hoon
    • 62''
      2-2
      goal Heo Yong-Joon (Sin Jin-Ho)
    • 65''
        Kwon Hyeok-Kyu   Seo Jin-Su
      2-2
    • 71''
       Jung Hyun-Cheol (Yeon Je-Un)goal
      3-2
    • 74''
        Choi Jun-Hyeok   Yeon Je-Un
      3-2
    • 74''
      3-2
        Kim Ji-Min   Palacios M.
    • 85''
      3-2
        Kim Yong-Hwan   Goh Young-Jun
    • 85''
      3-2
      yellow_card Grant A.
    • 87''
        Park Sang-Hyuk   Lee Young-Jae
      3-2
    • 87''
        Kim Ji-Hyun   Cho Gue-Sung
      3-2
    • 89''
       Park Ji-Suyellow_card
      3-2
    • Sangju Sangmu vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Choi Jun-Hyeok
      1 Hwang In-Jae (G)
      14 Kim Han-Gil
      28 Kim Ji-Hyun
      16 Kwon Hyeok-Kyu
      10 Myung Jun-Jae
      8 Park Sang-Hyuk
      Heo Yong-Joon 8
      Jeong Jae-Hee 27
      Kang Hyeon-Mu (G) 31
      Kim Ji-Min 19
      Kim Yong-Hwan 13
      Lee Soo-Bin 4
      Park Kun 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Tae-Wan
      Kim Gi-Dong
    • Sangju Sangmu vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

    • Sangju Sangmu
      Pohang Steelers
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 5
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 50%
      Possession (HT)
      50%
    •  
       
    • 406
      Pass
      378
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 8
      Head Success
      11
    •  
       
    • 7
      Saves
      1
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 75
      Attack
      60
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      60
    •