Kết quả Sangju Sangmu vs Pohang Steelers, 17h00 ngày 02/8

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sangju Sangmu vs Pohang Steelers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gimcheon Stadium (Gimcheon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Hàn Quốc 2022 » vòng 26

    • Sangju Sangmu vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Shin Kwang-Hoon   Grant A.
    • 46''
      0-1
        Lim Sang-Hyub   Kwon Ki-Pyo
    • 46''
      0-1
        Kim Seung-Dae   Goh Young-Jun
    • 52''
      0-1
      yellow_card Kang Hyeon-Mu
    • 58''
      0-1
        Jeong Jae-Hee   Wanderson
    • 59''
        Kim Gyeong-Min   Kwon Chang-Hoon
      0-1
    • 59''
        Jung Hyun-Cheol   Kwon Hyeok-Kyu
      0-1
    • 64''
        Myung Jun-Jae   Kim Han-Gil
      0-1
    • 72''
      0-1
      yellow_card Shin Kwang-Hoon
    • 74''
      0-1
        Ogbu M.   Heo Yong-Joon
    • 83''
        Choe Byeong-Chan   Song Ju-Hun
      0-1
    • 83''
        Kim Jeong-Hoon   Hwang In-Jae
      0-1
    • 90+2''
       Jung Hyun-Cheolyellow_card
      0-1
    • Sangju Sangmu vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Choe Byeong-Chan
      22 Han Chan-Hee
      24 Jung Hyun-Cheol
      19 Kim Gyeong-Min
      12 Kim Jeong-Hoon (G)
      36 Kim Joon-Beom
      10 Myung Jun-Jae
      Jeong Jae-Hee 27
      Kim Seung-Dae 12
      Kim Yong-Hwan 13
      Lim Sang-Hyub 7
      Ogbu M. 90
      Ryu Won-Woo (G) 91
      Shin Kwang-Hoon 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Tae-Wan
      Kim Gi-Dong
    • Sangju Sangmu vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

    • Sangju Sangmu
      Pohang Steelers
    • 2
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      8
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 32%
      Possession (HT)
      68%
    •  
       
    • 338
      Pass
      523
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 11
      Tackles
      18
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 85
      Attack
      106
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      85
    •