Kết quả Sarawak vs Negeri Sembilan Matrix, 19h30 ngày 06/5

  • Sarawak 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sarawak vs Negeri Sembilan Matrix
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 7

    • Sarawak vs Negeri Sembilan Matrix: Diễn biến chính

    • 50''
      0-0
      yellow_card Goulon H.
    • 51''
       Kok B.goal
      1-0
    • 57''
       Letchumanan K.yellow_card
      1-0
    • 65''
      1-1
      goal Goulon H. (Phạt đền)
    • 67''
      1-1
        Adha Z.   Adetu K.
    • 67''
      1-1
        Che Rashid   Arunasalam N.
    • 67''
      1-1
        Kamarudin H.   Ridzuwan S.
    • 68''
        Norman   Veenod S.
      1-1
    • 70''
      1-2
      goal Alves M.
    • 82''
      1-2
      yellow_card Kamarudin H.
    • 83''
      1-2
        Roslan I.   Mawutor D.
    • 84''
      1-2
      yellow_card Hazmi S.
    • 86''
        Wilson Wark S. J.   Kok B.
      1-2
    • 86''
        Rahim A.   Iszuan S. N.
      1-2
    • 87''
      1-2
        Rahmat A.   Pin Ramli Z.
    • 90+2''
       Ramli M.red_card
      1-2
    • Sarawak vs Negeri Sembilan Matrix: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Agba U.
      1 Ar Rashid T. (G)
      12 Chuchu A.
      5 Ismawi R. A.
      6 Norman
      77 Rahim A.
      17 Ramlee N. A.
      16 Wilson Wark S. J.
      79 Zharmien
      Adha Z. 8
      Che Rashid 2
      Faizal F. 27
      Kamarudin H.
      Mohamad M. (G) 1
      Nyanasegar J. 19
      Rahmat A. 5
      Roslan I. 88
      Selvaraj S. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarawak vs Negeri Sembilan Matrix: Số liệu thống kê

    • Sarawak
      Negeri Sembilan Matrix
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      11
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 42%
      Possession (HT)
      58%
    •  
       
    • 87
      Attack
      88
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      43
    •