Kết quả Sassuolo vs AC Milan, vòng 4 23h30 ngày 30/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sassuolo vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mapei Stadium – Città del Tricolore (Reggio Emilia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Italia 2022-2023 » vòng 4

    • Sassuolo vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 43''
      0-0
      yellow_card Saelemaekers A. (Lỗi thô bạo)
    • 52''
        Defrel G.   Berardi D.
      0-0
    • 57''
      0-0
        De Ketelaere C.   Diaz B.
    • 57''
      0-0
        Tonali S.   Pobega T.
    • 57''
      0-0
        Messias J.   Saelemaekers A.
    • 64''
       Frattesi D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 69''
        Matheus Henrique   Thorstvedt K.
      0-0
    • 69''
        Harroui A.   Frattesi D.
      0-0
    • 72''
       Lopez M. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 73''
      0-0
        Adli Y.   Giroud O.
    • 76''
       Ferrari G. M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 79''
      0-0
        Kalulu P.   Kjaer S.
    • 84''
        Alvarez A.   Pinamonti A.
      0-0
    • 84''
        Marchizza R.   Kyriakopoulos G.
      0-0
    • 86''
       Defrel G. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 90+7''
       Alvarez A. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • Sassuolo vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Alvarez A.
      5 Ayhan K.
      35 D'Andrea L.
      92 Defrel G.
      8 Harroui A.
      3 Marchizza R.
      7 Matheus Henrique
      14 Obiang P.
      25 Pegolo G. (G)
      64 Russo A. (G)
      44 Tressoldi R.
      Adli Y. 7
      Bakayoko T. 14
      Ballo-Toure F. 5
      Calabria D. 2
      De Ketelaere C. 90
      Gabbia M. 46
      Kalulu P. 20
      Messias J. 30
      Mirante A. (G) 83
      Tatarusanu C. (G) 1
      Tonali S. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dionisi A.
      Pioli S.
    • Sassuolo vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Sassuolo
      AC Milan
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 266
      Pass
      448
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 18
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 9
      Tackles
      10
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 6
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 61
      Attack
      117
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      57
    •