Kết quả Sassuolo vs Lecce, vòng 2 01h45 ngày 21/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Lecce 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Sassuolo vs Lecce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mapei Stadium – Città del Tricolore (Reggio Emilia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Italia 2022-2023 » vòng 2

    • Sassuolo vs Lecce: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Banda L.   Di Francesco F.
    • 55''
       Berardi D. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 64''
        Thorstvedt K.   Matheus Henrique
      1-0
    • 64''
        Defrel G.   Pinamonti A.
      1-0
    • 66''
       Rogerio (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 68''
      1-0
      yellow_card Gonzalez J. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-0
        Helgason T. J.   Bistrovic K.
    • 77''
       Frattesi D. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 80''
        Harroui A.   Frattesi D.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Colombo L.   Ceesay A.
    • 80''
      1-0
        Askildsen K.   Gonzalez J.
    • 90''
      1-0
        Listkowski M.   Strefezza G.
    • 90+4''
       Toljan J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 90+5''
        Ayhan K.   Kyriakopoulos G.
      1-0
    • Sassuolo vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Alvarez A.
      5 Ayhan K.
      15 Ceide E. K.
      92 Defrel G.
      8 Harroui A.
      3 Marchizza R.
      14 Obiang P.
      25 Pegolo G. (G)
      64 Russo A. (G)
      42 Thorstvedt K.
      44 Tressoldi R.
      Askildsen K. 7
      Banda L. 22
      Bleve M. (G) 1
      Brancolini F. (G) 21
      Ciucci M. 26
      Colombo L. 9
      Frabotta G. 24
      Helgason T. J. 14
      Lemmens M. 83
      Listkowski M. 19
      Rodriguez P. 99
      Tuia A. 13
      Voelkerling Persson J. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dionisi A.
      Baroni M.
    • Sassuolo vs Lecce: Số liệu thống kê

    • Sassuolo
      Lecce
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 511
      Pass
      341
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 7
      Head Success
      11
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 4
      Tackles
      18
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 4
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 95
      Attack
      85
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      41
    •