Kết quả Sassuolo vs Salernitana, 20h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sassuolo vs Salernitana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mapei Stadium – Città del Tricolore (Reggio Emilia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Italia 2022-2023 » vòng 8

    • Sassuolo vs Salernitana: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Radovanovic I.   Maggiore G.
    • 46''
      2-0
        Bradaric D.   Bronn D.
    • 46''
        Alvarez A.   Pinamonti A.
      2-0
    • 53''
       Thorstvedt K. (Alvarez A.)goal
      3-0
    • 58''
      3-0
      yellow_card Vilhena T. (Ngáng chân)
    • 59''
        Antiste J.   Ceide E. K.
      3-0
    • 59''
      3-0
        Bonazzoli F.   Vilhena T.
    • 67''
        Harroui A.   Thorstvedt K.
      3-0
    • 67''
        Ayhan K.   Erlic M.
      3-0
    • 73''
       Rogerio (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-0
    • 76''
       Harroui A. (Lauriente A.)goal
      4-0
    • 80''
        Obiang P.   Frattesi D.
      4-0
    • 81''
      4-0
        Botheim E.   Dia B.
    • 81''
      4-0
        Kastanos G.   Mazzocchi P.
    • 90+2''
       Antiste J.goal
      5-0
    • Sassuolo vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Alvarez A.
      18 Antiste J.
      5 Ayhan K.
      35 D'Andrea L.
      8 Harroui A.
      77 Kyriakopoulos G.
      3 Marchizza R.
      7 Matheus Henrique
      14 Obiang P.
      25 Pegolo G. (G)
      64 Russo A. (G)
      44 Tressoldi R.
      Bonazzoli F. 9
      Botheim E. 11
      Bradaric D. 3
      Capezzi L. 28
      De Matteis J. (G) 71
      Fiorillo V. (G) 1
      Gyomber N. 23
      Iervolino A. 39
      Kastanos G. 20
      Motoc A. 35
      Pirola L. 98
      Radovanovic I. 16
      Sambia J. 6
      Valencia D. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dionisi A.
      Nicola D.
    • Sassuolo vs Salernitana: Số liệu thống kê

    • Sassuolo
      Salernitana
    • 1
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      6
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 426
      Pass
      537
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 16
      Heads
      16
    •  
       
    • 7
      Head Success
      9
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 11
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 83
      Attack
      122
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      49
    •