Kết quả Sassuolo vs Torino, vòng 28 20h00 ngày 02/4

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
    Torino 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Sassuolo vs Torino
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mapei Stadium – Città del Tricolore (Reggio Emilia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Italia 2022-2023 » vòng 28

    • Sassuolo vs Torino: Diễn biến chính

    • 66''
      1-1
      goal Sanabria A. (Lazaro V.)
    • 74''
        Harroui A.   Matheus Henrique
      1-1
    • 74''
        Defrel G.   Pinamonti A.
      1-1
    • 75''
       Frattesi D. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 77''
        Bajrami N.   Berardi D.
      1-1
    • 81''
      1-1
        Miranchuk Al.   Radonjic N.
    • 86''
      1-1
        Vojvoda M.   Rodriguez R.
    • 86''
      1-1
        Pellegri P.   Sanabria A.
    • 86''
      1-1
        Djidji K.   Gravillon A.
    • 89''
        Thorstvedt K.   Frattesi D.
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Linetty K. (Ngáng chân)
    • Sassuolo vs Torino: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Alvarez A.
      20 Bajrami N.
      55 Cannavaro A.
      15 Ceide E. K.
      92 Defrel G.
      28 Erlic M.
      8 Harroui A.
      3 Marchizza R.
      14 Obiang P.
      25 Pegolo G. (G)
      19 Romagna F.
      64 Russo A. (G)
      42 Thorstvedt K.
      21 Zortea N.
      Adopo M. 21
      Bayeye B. J. 2
      Djidji K. 26
      Fiorenza M. (G) 73
      Gemello L. (G) 89
      Gineitis G. 66
      Lazaro V. 19
      Miranchuk Al. 59
      Pellegri P. 11
      Seck D. 23
      Vojvoda M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dionisi A.
      Juric I.
    • Sassuolo vs Torino: Số liệu thống kê

    • Sassuolo
      Torino
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      8
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 432
      Pass
      482
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 11
      Head Success
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 8
      Tackles
      10
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 9
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 98
      Attack
      82
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      43
    •