Kết quả SBV Excelsior vs Fortuna Sittard, 19h30 ngày 21/5

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu SBV Excelsior vs Fortuna Sittard
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Van Donge & De Roo Stadion (Rotterdam)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 33

    • SBV Excelsior vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

    • 49''
       Azarkan M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 55''
      0-0
      yellow_card Embalo U. (Phi thể thao)
    • 58''
      0-0
      yellow_card Cox G. (Ngáng chân)
    • 60''
       Pierie K. (Azarkan M.)goal
      1-0
    • 68''
      1-0
        Vita R.   Duarte D.
    • 68''
      1-0
        Cangiano G.   Embalo U.
    • 72''
      1-0
        Ferati A.   Cordoba I.
    • 73''
       Driouech C. (Goudmijn K.)goal
      2-0
    • 79''
      2-0
        Tasci T.   Cox G.
    • 83''
        van Duinen M.   Azarkan M.
      2-0
    • 85''
       Goudmijn K. (Driouech C.)goal
      3-0
    • 87''
        Agrafiotis N.   Goudmijn K.
      3-0
    • 88''
        Nieuwpoort S.   Driouech C.
      3-0
    • SBV Excelsior vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Agrafiotis N.
      18 Alblas N. (G)
      17 Awoudja M.
      27 Besuijen V.
      9 Kharchouch R.
      16 Nieuwpoort S.
      34 Seymor S.
      28 Tjoe a On N.
      29 van Duinen M.
      Cangiano G. 74
      Ferati A. 19
      Hendriks T. (G) 22
      Janssen R. 4
      Tasci T. 34
      van Beijnen M. 18
      Van Osch Y. (G) 1
      Vita R. 61
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dijkhuizen M.
      Velazquez J.
    • SBV Excelsior vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

    • SBV Excelsior
      Fortuna Sittard
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      13
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 309
      Pass
      394
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 25
      Heads
      41
    •  
       
    • 14
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 6
      Intercept
      8
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 79
      Attack
      113
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      51
    •