Kết quả Schaffhausen vs Aarau, vòng 8 01h15 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
    Aarau 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Schaffhausen vs Aarau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wefox Arena (Schaffhausen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 8

    • Schaffhausen vs Aarau: Diễn biến chính

    • 57''
        Sliskovic L.   Soldo M.
      0-1
    • 59''
      0-1
        Tasar V.   Hunziker A.
    • 59''
      0-1
        Avdyli M.   Da Silva N.
    • 60''
      0-1
      yellow_card Gjorgjev N.
    • 67''
       Rhyner J.yellow_card
      0-1
    • 68''
        Uka L.   Stevic L.
      0-1
    • 69''
      0-1
        Bunjaku I.   Vladi S.
    • 71''
      0-1
      yellow_card Avdyli M.
    • 76''
      0-1
      yellow_card Njie A.
    • 86''
        Rustemoski A.   Patrick
      0-1
    • 86''
        Kalem R.   Muller A.
      0-1
    • 90+2''
      0-1
        Schwegler S.   Gjorgjev N.
    • 90+2''
      0-1
        Cvetkovic A.   Jackle O.
    • 90+3''
      0-2
      goal Tasar V. (Schwegler S.)
    • Schaffhausen vs Aarau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cherny V.
      11 Kalem R.
      40 Manera K. (G)
      9 Rustemoski A.
      17 Sliskovic L.
      78 Uka L.
      77 Vogt W.
      Avdyli M. 11
      Bunjaku I. 23
      Cvetkovic A. 55
      Eberhard M. 21
      Gashi S. 10
      Neuenschwander J. (G) 28
      Qollaku A. 22
      Schwegler S. 19
      Tasar V. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yakin H.
      Keller S.
    • Schaffhausen vs Aarau: Số liệu thống kê

    • Schaffhausen
      Aarau
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 7
      Saves
      4
    •  
       
    • 98
      Attack
      127
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      59
    •