Kết quả Schalke 04 vs Hoffenheim, 20h30 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Hoffenheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Veltins Arena (Gelsenkirchen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Đức 2022-2023 » vòng 10

    • Schalke 04 vs Hoffenheim: Diễn biến chính

    • 19''
      0-1
      yellow_card Vogt K. (Cùi trỏ)
    • 38''
      0-1
      yellow_card Promel G. (Ngáng chân)
    • 45+2''
      0-2
      goal Dabbur M. (Rutter G.)
    • 46''
        Aydin M.   Brunner C.
      0-2
    • 57''
       Drexler D. (Lỗi)yellow_card
      0-2
    • 59''
      0-3
      goal Skov R. (Phạt đền)
    • 65''
      0-3
        Rudy S.   Geiger D.
    • 70''
        Larsson J.   Drexler D.
      0-3
    • 70''
        Karaman K.   Terodde S.
      0-3
    • 72''
        Polter S.   Mollet F.
      0-3
    • 75''
      0-3
        Bruun Larsen J.   Dabbur M.
    • 75''
      0-3
        Stiller A.   Baumgartner C.
    • 88''
      0-3
        Becker F. O.   Rutter G.
    • 88''
      0-3
        Quaresma E.   Skov R.
    • Schalke 04 vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Aydin M.
      1 Fahrmann R. (G)
      17 Flick F.
      19 Karaman K.
      7 Larsson J.
      8 Latza D.
      41 Matriciani H.
      29 Mohr T.
      40 Polter S.
      Akpoguma K. 25
      Becker F. O. 20
      Bischof T. 39
      Bruun Larsen J. 7
      Kaderabek P. 3
      Philipp L. (G) 37
      Quaresma E. 26
      Rudy S. 16
      Stiller A. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kramer F.
      Breitenreiter A.
    • Schalke 04 vs Hoffenheim: Số liệu thống kê

    • Schalke 04
      Hoffenheim
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      17
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      5
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 375
      Pass
      373
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 16
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 19
      Tackles
      10
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 10
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 105
      Attack
      78
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      30
    •