Kết quả Schalke 04 vs Monchengladbach, 23h30 ngày 13/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Veltins Arena (Gelsenkirchen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Đức 2022-2023 » vòng 2

    • Schalke 04 vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 40''
       Ouwejan T. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 45''
       Zalazar R. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 45+1''
      1-0
      yellow_card Kone K. (Ngáng chân)
    • 57''
       Kral A. (Câu giờ)yellow_card
      1-0
    • 60''
        Larsson J.   Mohr T.
      1-0
    • 66''
        Polter S.   Terodde S.
      1-0
    • 66''
        Mollet F.   Zalazar R.
      1-0
    • 72''
      1-1
      goal Hofmann J. (Thuram M.)
    • 78''
      1-2
      goal Thuram M.
    • 85''
        Latza D.   Kral A.
      1-2
    • 88''
      1-2
        Herrmann P.   Hofmann J.
    • 88''
      1-2
        Friedrich M.   Kone K.
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Herrmann P. (Chạm tay)
    • 90+3''
       Bulter M. (Phạt đền)goal
      2-2
    • Schalke 04 vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Calhanoglu K.
      1 Fahrmann R. (G)
      17 Flick F.
      35 Kaminski M.
      7 Larsson J.
      8 Latza D.
      41 Matriciani H.
      20 Mollet F.
      40 Polter S.
      Borges Sanches Y. 38
      Friedrich M. 5
      Herrmann P. 7
      Jantschke T. 24
      Lainer S. 18
      Netz L. 20
      Reitz R. 27
      Sippel T. (G) 21
      Wolf H. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kramer F.
      Farke D.
    • Schalke 04 vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Schalke 04
      Monchengladbach
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 29%
      Possession (Half-Time)
      71%
    •  
       
    • 254
      Pass
      581
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 6
      Head Success
      16
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      12
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 12
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 74
      Attack
      108
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      32
    •