Kết quả Schalke 04 vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Schalke 04 vs VfB Stuttgart
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Veltins Arena (Gelsenkirchen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Đức 2022-2023 » vòng 22

    • Schalke 04 vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

    • 42''
       Kral A. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 46''
      2-0
        Coulibaly T.   Gil Dias
    • 46''
      2-0
        Zagadou D.   Ito H.
    • 57''
      2-0
        Vagnoman J.   Anton W.
    • 63''
      2-1
      goal Sosa B. (Karazor A.)
    • 66''
        Balanta E.   Krauss T.
      2-1
    • 70''
      2-1
      yellow_card Sosa B. (Phi thể thao)
    • 72''
        Karaman K.   Bulter M.
      2-1
    • 72''
        Terodde S.   Frey M.
      2-1
    • 72''
        Latza D.   Zalazar R.
      2-1
    • 78''
      2-1
        Tomas T.   Haraguchi G.
    • 79''
      2-1
        Pfeiffer L.   Fuhrich C.
    • 90+1''
      2-1
      yellow_card Karazor A. (Ngáng chân)
    • 90+2''
        Greiml L.   Drexler D.
      2-1
    • 90+6''
       Greiml L. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • Schalke 04 vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Balanta E.
      3 Greiml L.
      35 Kaminski M.
      19 Karaman K.
      8 Latza D.
      29 Mohr T.
      39 Muller J. P.
      13 Schwolow A. (G)
      9 Terodde S.
      Coulibaly T. 7
      Kastanaras T. 39
      Muller F. (G) 1
      Nartey N. 28
      Perea J. J. 11
      Pfeiffer L. 20
      Tomas T. 10
      Vagnoman J. 4
      Zagadou D. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Reis T.
      Labbadia B.
    • Schalke 04 vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

    • Schalke 04
      VfB Stuttgart
    • 6
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      17
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 268
      Pass
      520
    •  
       
    • 66%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      28
    •  
       
    • 8
      Head Success
      19
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      20
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 89
      Attack
      116
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      62
    •