Kết quả Schalke 04 vs VfL Bochum, 23h30 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Schalke 04 vs VfL Bochum
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Veltins Arena (Gelsenkirchen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 6

    • Schalke 04 vs VfL Bochum: Diễn biến chính

    • 29''
      0-0
      yellow_card Losilla A. (Ngáng chân)
    • 38''
       Drexler D.goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Janko S.   Gamboa C.
    • 51''
      1-1
      goal Zoller S. (Hofmann P.)
    • 57''
        Zalazar R.   Larsson J.
      1-1
    • 68''
        Polter S.   Drexler D.
      1-1
    • 73''
       Masovic E. (Phản lưới)own_goal
      2-1
    • 77''
      2-1
        Osterhage P.   Zoller S.
    • 77''
      2-1
        Osei-Tutu J.   Forster P.
    • 82''
      2-1
      yellow_card Soares D. T. (Ngáng chân)
    • 85''
      2-1
        Ganvoula S.   Soares D. T.
    • 86''
       Schwolow A. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 86''
       Flick F. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 87''
        Greiml L.   Krauss T.
      2-1
    • 87''
        Karaman K.   Terodde S.
      2-1
    • 90+6''
       Polter S. (Mohr T.)goal
      3-1
    • Schalke 04 vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Aydin M.
      1 Fahrmann R. (G)
      3 Greiml L.
      19 Karaman K.
      30 Kral A.
      8 Latza D.
      2 Ouwejan T.
      40 Polter S.
      10 Zalazar R.
      Antwi-Adjei C. 22
      Esser M. (G) 21
      Ganvoula S. 35
      Holtmann G. 17
      Horn J. 38
      Janko S. 23
      Ordets I. 20
      Osei-Tutu J. 18
      Osterhage P. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kramer F.
      Reis T.
    • Schalke 04 vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

    • Schalke 04
      VfL Bochum
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 20
      Shots
      10
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 321
      Pass
      386
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 29
      Heads
      29
    •  
       
    • 14
      Head Success
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 13
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 13
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 93
      Attack
      101
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      47
    •