Kết quả Scotland vs Armenia, vòng Ligue B 01h45 ngày 09/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Scotland vs Armenia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hampden Park (Glasgow)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Scotland vs Armenia: Diễn biến chính

    • 42''
       McGregor C. (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 45+2''
      2-0
      yellow_card Haroyan V. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      2-0
        Bichakhchyan V.   Adamyan S.
    • 46''
      2-0
        Angulo W.   Grigoryan A.
    • 46''
      2-0
        Voskanyan T.   Hovhannisyan K.
    • 67''
      2-0
      yellow_card Spertsyan E. (Phi thể thao)
    • 71''
      2-0
        Udo S.   Spertsyan E.
    • 75''
        McTominay S.   Armstrong S.
      2-0
    • 76''
        Patterson N.   Ralston A.
      2-0
    • 76''
        Hickey A.   Robertson A.
      2-0
    • 86''
        Stewart R.   Christie R.
      2-0
    • 87''
        Brown J.   Adams C.
      2-0
    • 89''
      2-0
        Dashyan A.   Bayramyan K.
    • Scotland vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Brown J.
      20 Campbell A.
      12 Clark Z. (G)
      16 Cooper L.
      14 Gilmour B.
      5 Hanley G.
      22 Hickey A.
      21 Kelly L. (G)
      4 McTominay S.
      2 Patterson N.
      9 Stewart R.
      18 Turnbull D.
      Angulo W. 6
      Avagyan H. (G) 12
      Babayan E. 9
      Bichakhchyan V. 23
      Buchnev S. (G) 16
      Dashyan A. 20
      Harutyunyan H. 10
      Margaryan Z. 14
      Mkrtchyan R. 18
      Mkrtchyan S. 21
      Udo S. 17
      Voskanyan T. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clarke S.
      Caparros C.
    • Scotland vs Armenia: Số liệu thống kê

    • Scotland
      Armenia
    • 9
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 27
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      0
    •  
       
    • 13
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 68%
      Possession (HT)
      32%
    •  
       
    • 816
      Pass
      340
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 15
      Heads
      15
    •  
       
    • 10
      Head Success
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      11
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 6
      Intercept
      8
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 189
      Attack
      43
    •  
       
    • 102
      Dangerous Attack
      10
    •