Kết quả Selangor FA vs Sarawak, vòng 10 20h00 ngày 19/6

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Selangor FA vs Sarawak
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 10

    • Selangor FA vs Sarawak: Diễn biến chính

    • 23''
       Hyurigoal
      2-0
    • 33''
      2-0
        Saidin A.   Azri FIkri A.
    • 33''
      2-0
        Kone F.   Rahim A.
    • 45''
       Caiongoal
      3-0
    • 46''
        Khalili Z.   Mazlan F.
      3-0
    • 46''
        Bashah S.   Gan B.
      3-0
    • 47''
      3-0
      yellow_card Wilson Wark S. J.
    • 51''
       Hassan N.goal
      4-0
    • 57''
      4-0
      yellow_card Ramli M.
    • 59''
       Agyakwa A.yellow_card
      4-0
    • 62''
      4-0
        Zharmien   Veenod S.
    • 73''
        Haiqal A.   Ajmal M.
      4-0
    • 75''
       Caiongoal
      5-0
    • 80''
        Yuslan M.   Agyakwa A.
      5-0
    • 88''
       Caiongoal
      6-0
    • 88''
      6-0
        Ramlee N. A.   Saidin A.
    • 88''
      6-0
        Zulkeflee Z.   Gopinathan
    • 90''
      6-0
      yellow_card Ramlee N. A.
    • 90+2''
       Haiqal A.goal
      7-0
    • Selangor FA vs Sarawak: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 55 Adam Afkar H. H.
      3 Afiq A.
      17 Asri D.
      43 Bashah S.
      77 Haiqal A.
      9 Hassan N.
      14 Khalili Z.
      23 Somerville S. (G)
      36 Yuslan M.
      Ar Rashid T. (G) 1
      Imran Shah R. 4
      Ismawi R. A. 5
      Jayaselan C. 19
      Kone F. 9
      Ramlee N. A. 17
      Saidin A. 26
      Zharmien 79
      Zulkeflee Z. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Selangor FA vs Sarawak: Số liệu thống kê

    • Selangor FA
      Sarawak
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 16
      Shots
      1
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 91
      Attack
      96
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      37
    •