Kết quả Seongnam vs Jeju United, 12h00 ngày 05/5

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Seongnam vs Jeju United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tancheon Stadium (Seongnam)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Hàn Quốc 2022 » vòng 10

    • Seongnam vs Jeju United: Diễn biến chính

    • 18''
      0-0
        Ring J.   Choo Sang-Hoon
    • 19''
      0-1
      goal Ring J. (Fernandes G.)
    • 27''
      0-1
      yellow_card Fernandes G.
    • 28''
      0-2
      goal Fernandes G. (Ahn Hyun-Beom)
    • 40''
       Kim Min-Hyeok (Phạt đền)goal
      1-2
    • 46''
        Mulic F.   Jeong Seong-Hoon
      1-2
    • 46''
        Palacios M.   An Jin-Beom
      1-2
    • 52''
       Kang Jae-Wooyellow_card
      1-2
    • 57''
       Kim Min-Hyeokyellow_card
      1-2
    • 66''
      1-2
      yellow_card Kim Oh-Kyu
    • 71''
        Lee Si-Young   Kang Jae-Woo
      1-2
    • 73''
      1-2
        Lee Ji-Sol   Ring J.
    • 73''
      1-2
        Jo Seong-Joon   Kim Bong-Soo
    • 86''
      1-2
        Kim Myung-Sun   Fernandes G.
    • 86''
      1-2
        Kim Kyeong-Jae   Ahn Hyun-Beom
    • 87''
        Kang Ui-Bin   Lee Ji-Hun
      1-2
    • Seongnam vs Jeju United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Jeong Seong-Hoon
      4 Kang Ui-Bin
      41 Kim Young-Kwang (G)
      15 Lee Jae-Won
      2 Lee Si-Young
      8 Mulic F.
      11 Palacios M.
      Jo Seong-Joon 7
      Kim Ju-Gong 19
      Kim Kyeong-Jae 23
      Kim Myung-Sun 39
      Lee Ji-Sol 4
      Ring J. 10
      Yu Yeon-Su (G) 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Nam-Il
      Nam Ki-Il
    • Seongnam vs Jeju United: Số liệu thống kê

    • Seongnam
      Jeju United
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 428
      Pass
      474
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 6
      Head Success
      23
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 21
      Tackles
      18
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 105
      Attack
      114
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      63
    •