Kết quả Serbia vs Thụy Sỹ, vòng Bảng 02h00 ngày 03/12

  • Serbia 6
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Serbia vs Thụy Sỹ
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium 974 (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Serbia vs Thụy Sỹ: Diễn biến chính

    • 26''
       Mitrovic A. (Tadic D.)goal
      1-1
    • 34''
      1-1
      yellow_card Vargas R. (Ngáng chân)
    • 35''
       Vlahovic D.goal
      2-1
    • 44''
      2-2
      goal Embolo B. (Widmer S.)
    • 47''
       Milinkovic-Savic S. (Ngáng chân)yellow_card
      2-2
    • 48''
      2-3
      goal Freuler R. (Vargas R.)
    • 55''
        Gudelj N.   Veljkovic M.
      2-3
    • 55''
        Jovic L.   Vlahovic D.
      2-3
    • 56''
       Pavlovic S. (Ngáng chân)yellow_card
      2-3
    • 68''
        Maksimovic N.   Milinkovic-Savic S.
      2-3
    • 69''
      2-3
        Fernandes E.   Sow D.
    • 69''
      2-3
        Zakaria D.   Shaqiri X.
    • 78''
        Djuricic F.   Tadic D.
      2-3
    • 78''
        Radonjic N.   Zivkovic A.
      2-3
    • 81''
       Gudelj N. (Kéo áo)yellow_card
      2-3
    • 82''
       Mitrovic A. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • 83''
      2-3
        Fassnacht C.   Vargas R.
    • 90+5''
      2-3
      yellow_card Xhaka G. (Phi thể thao)
    • 90+5''
       Milenkovic N. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • 90+6''
      2-3
        Okafor N.   Embolo B.
    • 90+9''
      2-3
      yellow_card Schar F. (Lỗi)
    • 90+10''
       Lukic S. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • Serbia vs Thụy Sỹ: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Babic S.
      21 Djuricic F.
      1 Dmitrovic M. (G)
      3 Erakovic S.
      26 Grujic M.
      8 Gudelj N.
      24 Ilic I.
      11 Jovic L.
      22 Lazovic D.
      6 Maksimovic N.
      13 Mitrovic S.
      25 Mladenovic F.
      19 Racic U.
      7 Radonjic N.
      12 Rajkovic P. (G)
      Aebischer M. 14
      Comert E. 18
      Fassnacht C. 16
      Fernandes E. 2
      Frei F. 20
      Jashari A. 26
      Okafor N. 19
      Omlin J. (G) 12
      Rieder F. 25
      Seferovic H. 9
      Steffen R. 11
      Zakaria D. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stojkovic D.
      Yakin M.
    • Serbia vs Thụy Sỹ: Số liệu thống kê

    • Serbia
      Thụy Sỹ
    • 2
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 465
      Pass
      415
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 38
      Heads
      30
    •  
       
    • 19
      Head Success
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 6
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 90
      Attack
      75
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      35
    •