Kết quả Sevilla vs Athletic Bilbao, 23h30 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sevilla vs Athletic Bilbao
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán (Sevilla)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 8

    • Sevilla vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

    • 39''
       Telles A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 56''
        Acuna M.   Jordan J.
      1-0
    • 56''
        Carmona J. A.   Nianzou T.
      1-0
    • 56''
      1-0
        Vesga M.   Garcia D.
    • 56''
      1-0
        Herrera A.   Sancet O.
    • 59''
       Carmona J. A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 61''
        En Nesyri Y.   Dolberg K.
      1-0
    • 61''
        Lamela E.   Isco
      1-0
    • 71''
        Delaney T.   Telles A.
      1-0
    • 73''
       Acuna M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 73''
      1-1
      goal Vesga M.
    • 73''
      1-1
        Garcia R.   Berenguer A.
    • 88''
      1-1
        Morcillo J.   Williams N.
    • 90+4''
      1-1
      red_card Herrera A. (Ngáng chân)
    • Sevilla vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Acuna M.
      13 Bono (G)
      30 Carmona J. A.
      18 Delaney T.
      15 En Nesyri Y.
      11 Januzaj A.
      17 Lamela E.
      12 Mir R.
      16 Navas J.
      10 Rakitic I.
      29 Salas K.
      7 Suso
      Agirrezabala J. (G) 13
      Balenziaga M. 24
      Capa A. 21
      Garcia R. 22
      Guruzeta G. 12
      Herrera A. 23
      Morcillo J. 2
      Paredes A. 31
      Vencedor U. 16
      Vesga M. 6
      Villalibre A. 20
      Zarraga O. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sampaoli J.
      Valverde E.
    • Sevilla vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

    • Sevilla
      Athletic Bilbao
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      21
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      9
    •  
       
    • 4
      Blocked
      8
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 363
      Pass
      428
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 33
      Heads
      33
    •  
       
    • 15
      Head Success
      18
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      9
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 8
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 82
      Attack
      86
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      65
    •