Kết quả Sfintul Gheorghe vs ND Mura 05, 00h00 ngày 08/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sfintul Gheorghe vs ND Mura 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Complexul Sportiv Raional (Orhei)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Sfintul Gheorghe vs ND Mura 05: Diễn biến chính

    • 61''
      0-0
        Sroler M.   Marusko M.
    • 61''
      0-0
        Ouro S.   Klepac M.
    • 61''
        Ugochukwu Ihekuna M.   Cojocari A.
      0-0
    • 65''
      0-1
      goal Cipot T.
    • 73''
      0-2
      own_goal Calancea N. (Phản lưới)
    • 76''
        Calaidjoglu C.   Suvorov A.
      0-2
    • 76''
        Ibrahim J.   Caruntu M.
      0-2
    • 76''
        Damascan I.   Puscas D.
      0-2
    • 79''
      0-2
        Lorbek N.   Bobicanec L.
    • 83''
        Stefan M.   Lisu D.
      0-2
    • 85''
      0-2
        Majic J.   Cipot T.
    • 88''
       Svinarenco S.yellow_card
      0-2
    • 88''
      0-2
      yellow_card Beganovic A.
    • 89''
       Ibrahim J.goal
      1-2
    • 90''
       Paireli V.yellow_card
      1-2
    • Sfintul Gheorghe vs ND Mura 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Bardis M. (G)
      16 Bors I.
      99 Calaidjoglu C.
      23 Damascan I.
      11 Ibrahim J.
      4 Litviakov A.
      13 Lungu T.
      8 Osipov A.
      3 Stefan M.
      15 Ugochukwu Ihekuna M.
      Cipot K. 2
      Dapo J. 23
      Kasalo N. 20
      Kozar A. 7
      Kuzmic S. 31
      Lorbek N. 14
      Majic J. 17
      Mihelak K. (G) 1
      Ouro S. 32
      Shabanhaxhaj D. 99
      Sroler M. 30
      Sumenjak V. (G) 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Luca S.
      Contala D.
    • Sfintul Gheorghe vs ND Mura 05: Số liệu thống kê

    • Sfintul Gheorghe
      ND Mura 05
    • 5
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 40%
      Possession (HT)
      60%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 65
      Attack
      85
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      32
    •