Kết quả Shakhtar Donetsk vs Real Madrid, 02h00 ngày 12/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shakhtar Donetsk vs Real Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Wojska Polskiego (Warsaw)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Shakhtar Donetsk vs Real Madrid: Diễn biến chính

    • 57''
      1-0
        Vinicius Junior   Hazard E.
    • 57''
      1-0
        Modric L.   Tchouameni A.
    • 68''
      1-0
        Alaba D.   Mendy F.
    • 68''
      1-0
        Camavinga E.   Valverde F.
    • 68''
      1-0
        Asensio M.   Rodrygo
    • 77''
        Sikan D.   Traore L.
      1-0
    • 81''
        Djurasek N.   Sudakov G.
      1-0
    • 81''
        Lucas Taylor   Zubkov O.
      1-0
    • 85''
        Petryak I.   Mudryk M.
      1-0
    • 88''
       Bondarenko A. (Câu giờ)yellow_card
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Kroos T. (Ngáng chân)
    • 90+5''
      1-1
      goal Rudiger A. (Kroos T.)
    • Shakhtar Donetsk vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Djurasek N.
      32 Kozik E.
      16 Kryskiv D.
      4 Kryvtsov S.
      19 Kulakov A.
      23 Lucas Taylor
      27 Ocheretko O.
      34 Petryak I.
      30 Pyatov A. (G)
      1 Shevchenko O. (G)
      14 Sikan D.
      20 Topalov D.
      Alaba D. 4
      Asensio M. 11
      Camavinga E. 12
      Canizares L. (G) 30
      Carvajal D. 2
      Diaz M. 24
      Lopez L. (G) 26
      Militao E. 3
      Modric L. 10
      Odriozola A. 16
      Vallejo J. 5
      Vinicius Junior 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jovicevic I.
      Ancelotti C.
    • Shakhtar Donetsk vs Real Madrid: Số liệu thống kê

    • Shakhtar Donetsk
      Real Madrid
    • 6
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      17
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      10
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 463
      Pass
      636
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      90%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 7
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 24
      Tackles
      25
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 77
      Attack
      155
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      93
    •