Kết quả Shakhter Soligorsk vs CFR Cluj, 00h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sakarya Atatürk Stadi (Adapazari)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Shakhter Soligorsk vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 70''
      0-0
        Jefte   Paun A.
    • 73''
        Ahmedi V.   Divanovic Z.
      0-0
    • 76''
      0-0
        Braun C.   Graovac D.
    • 79''
        Yuzepchuk R.   Ivanovic I.
      0-0
    • 80''
      0-0
      yellow_card Deac C.
    • 85''
      0-0
        Petrila C.   Roger
    • 89''
       Yuzepchuk R.yellow_card
      0-0
    • Shakhter Soligorsk vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Ahmedi V.
      32 Chernik S. (G)
      77 Chernyak I.
      14 Davyskiba R.
      92 Karpitski E.
      19 Podstrelov D.
      99 Shevchenko G.
      9 Skavysh M.
      25 Stepanov R. (G)
      22 Yuzepchuk R.
      28 Zabelin P.
      Balgradean C. (G) 34
      Bordeianu M. 37
      Braun C. 47
      Brucic K. 2
      Gal R. (G) 23
      Hoban O. 28
      Jefte 17
      Kolinger D. 33
      Muhar K. 73
      Petrila C. 11
      Yeboah E. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tashuev S.
      Petrescu D.
    • Shakhter Soligorsk vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • Shakhter Soligorsk
      CFR Cluj
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      4
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 45%
      Possession (HT)
      55%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 101
      Attack
      111
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      70
    •