Kết quả Shakhter Soligorsk vs NK Maribor, 00h00 ngày 14/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs NK Maribor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sakarya Atatürk Stadi (Adapazari)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng 1

    • Shakhter Soligorsk vs NK Maribor: Diễn biến chính

    • 35''
       Satara M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 39''
      0-1
      yellow_card Zugelj N. (Ngáng chân)
    • 46''
        Placca F. E.   Shevchenko G.
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal Baturina R. (Bozic M.)
    • 59''
        Korzun N.   Ahmedi V.
      0-2
    • 61''
        Skavysh M.   Vitor Feijao
      0-2
    • 63''
      0-2
        Kronaveter R.   Brnic I.
    • 63''
      0-2
        Guerrico I.   Zugelj N.
    • 71''
      0-2
        Sirk R.   Baturina R.
    • 86''
      0-2
        Antolin A.   Makoumbou A.
    • 86''
      0-2
        Pihler A.   Bozic M.
    • Shakhter Soligorsk vs NK Maribor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 92 Karpitski E.
      18 Korzun N.
      11 Placca F. E.
      19 Podstrelov D.
      6 Politevich S.
      9 Skavysh M.
      25 Stepanov R. (G)
      28 Zabelin P.
      Antolin A. 16
      Guerrico I. 40
      Karic S. 25
      Koderman V. 42
      Kronaveter R. 7
      Mutavcic M. 2
      Pihler A. 6
      Pridgar S. (G) 59
      Sirk R. 13
      Sturm D. 11
      Vipotnik Z. 77
      Zalokar M. (G) 52
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tashuev S.
      Karanovic R.
    • Shakhter Soligorsk vs NK Maribor: Số liệu thống kê

    • Shakhter Soligorsk
      NK Maribor
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      17
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Free Kicks
      1
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 43%
      Possession (HT)
      57%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 9
      Saves
      4
    •  
       
    • 116
      Attack
      113
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      52
    •