Kết quả Shamrock Rovers vs Djurgardens, 02h00 ngày 09/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs Djurgardens
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tallaght Stadium (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Shamrock Rovers vs Djurgardens: Diễn biến chính

    • 60''
      0-0
        Andersson E.   Bengtsson P.
    • 61''
      0-0
        Radetinac H.   Asoro J.
    • 61''
      0-0
        Schuller R.   Eriksson M.
    • 61''
      0-0
        Banda E.   Finndell H.
    • 61''
        Kavanagh S.   McCann C.
      0-0
    • 62''
        Byrne J.   Ferizaj J.
      0-0
    • 62''
        Gaffney R.   Greene A.
      0-0
    • 68''
        Farrugia N.   Finn R.
      0-0
    • 81''
      0-0
      yellow_card Schuller R. (Ngáng chân)
    • 84''
       Gaffney R. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 90+7''
      0-0
        Doumbouya A.   Wikheim G.
    • Shamrock Rovers vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Burke G.
      29 Byrne J.
      6 Cleary D.
      38 Emakhu A.
      23 Farrugia N.
      20 Gaffney R.
      11 Kavanagh S.
      30 Leitis T. (G)
      25 Pohls L. (G)
      14 Power S.
      18 Serdenyuk V.
      28 Tetteh G.
      Andersson E. 8
      Banda E. 12
      Doumbouya A. 25
      Holmberg K. 17
      Lofgren J. 4
      Picornell A. (G) 40
      Radetinac H. 9
      Schuller R. 6
      Widell Zetterstrom J. (G) 35
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bradley S.
      Bergstrand K.
    • Shamrock Rovers vs Djurgardens: Số liệu thống kê

    • Shamrock Rovers
      Djurgardens
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      15
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 10
      Off Target
      10
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 453
      Pass
      488
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 11
      Intercept
      8
    •  
       
    • 94
      Attack
      113
    •  
       
    • 23
      Dangerous Attack
      49
    •