Kết quả Shamrock Rovers vs Ferencvarosi TC, 02h00 ngày 26/8

  • Vòng đấu: Vòng Play-Off
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs Ferencvarosi TC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tallaght Stadium (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Play-Off

    • Shamrock Rovers vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

    • 44''
       Towell R. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 54''
      0-0
      yellow_card Esiti A. (Ngáng chân)
    • 57''
      0-0
        Vecsei B.   Esiti A.
    • 57''
      0-0
        Marquinhos   Auzqui C.
    • 64''
        Lyons A.   Finn R.
      0-0
    • 64''
        Greene A.   Emakhu A.
      0-0
    • 70''
      0-0
        Mercier X.   Nguen T. C.
    • 71''
      0-0
        Boli F.   Mmaee R.
    • 72''
        Tetteh G.   Ferizaj J.
      0-0
    • 72''
        Byrne J.   Towell R.
      0-0
    • 72''
        Watts D.   Kavanagh S.
      0-0
    • 78''
      0-0
        Lisztes K.   Traore A.
    • 89''
       Lyons A. (Byrne J.)goal
      1-0
    • Shamrock Rovers vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Byrne J.
      6 Cleary D.
      20 Gaffney R.
      9 Greene A.
      30 Leitis T. (G)
      25 Leon Pöhls (G)
      22 Lyons A.
      28 Tetteh G.
      7 Watts D.
      Besic M. 5
      Boli F. 70
      Botka E. 21
      Kovacs M. (G) 63
      Lisztes K. 76
      Marquinhos 50
      Mercier X. 7
      Mergl S. (G) 61
      Vecsei B. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bradley S.
      Cherchesov S.
    • Shamrock Rovers vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

    • Shamrock Rovers
      Ferencvarosi TC
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 145
      Attack
      116
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      51
    •