Kết quả Shamrock Rovers vs Hibernians, 01h30 ngày 06/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs Hibernians
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tallaght Stadium (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng 1

    • Shamrock Rovers vs Hibernians: Diễn biến chính

    • 40''
       Watts D. (Gaffney R.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Groothusen T.   Mensah G.
    • 67''
        Emakhu A.   Greene A.
      2-0
    • 70''
       Gaffney R. (Đánh nhau)yellow_card
      2-0
    • 70''
      2-0
      yellow_card Izquier G. (Đánh nhau)
    • 78''
       Gaffney R.goal
      3-0
    • 80''
        Towell R.   Watts D.
      3-0
    • 81''
        Gannon S.   Finn R.
      3-0
    • 81''
      3-0
        Attard A.   Lubanzadio Aldama B. T.
    • 85''
        Ferizaj J.   Gaffney R.
      3-0
    • 90''
      3-0
        Caruana L.   Grech Z.
    • 90''
      3-0
        Fonseca L.   Zerafa J.
    • Shamrock Rovers vs Hibernians: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Cotter B.
      38 Emakhu A.
      21 Ferizaj J.
      2 Gannon S.
      11 Kavanagh S.
      32 Leddy M.
      30 Leitis T. (G)
      25 Pohls L. (G)
      17 Towell R.
      Attard A. 7
      Caruana L. 21
      Chukunyere I. 2
      Ellul M. 5
      Fonseca L. 4
      Groothusen T. 9
      Haber J. (G) 16
      Laursen A. 31
      Ohaka J. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bradley S.
      Pulis R.
    • Shamrock Rovers vs Hibernians: Số liệu thống kê

    • Shamrock Rovers
      Hibernians
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 71%
      Possession (HT)
      29%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 65
      Attack
      41
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      21
    •