Kết quả Shamrock Rovers vs Sligo Rovers, 02h00 ngày 10/5

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tallaght Stadium (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 23

    • Shamrock Rovers vs Sligo Rovers: Diễn biến chính

    • 46''
        Burke G.   O'Neill G.
      0-0
    • 46''
        Gaffney R.   Greene A.
      0-0
    • 55''
       Burke G.goal
      1-0
    • 56''
       Burke G.goal
      2-0
    • 59''
      2-0
      yellow_card Keogh S.
    • 62''
      2-0
        Heaney C.   Mata M.
    • 62''
      2-0
        Keena A.   Hamilton J.
    • 62''
      2-0
        Fitzgerald W.   Keogh S.
    • 69''
       Burke G.goal
      3-0
    • 75''
        Towell R.   Byrne J.
      3-0
    • 79''
      3-0
        O'Sullivan K.   Horgan C.
    • 82''
      3-1
      goal Keena A.
    • 83''
      3-1
        Morahan N.   McDonnell A.
    • 84''
       yellow_card
      3-1
    • 90''
      3-1
      yellow_card Banks L.
    • 90+3''
       Lyons A.yellow_card
      3-1
    • Shamrock Rovers vs Sligo Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Burke G.
      27 Cruise K.
      8 Finn R.
      20 Gaffney R.
      2 Gannon S.
      25 Leon Pöhls (G)
      22 Lyons A.
      26 McCann C.
      17 Towell R.
      Barlow K. 34
      Brush R. (G) 30
      Byrne M. 12
      Fitzgerald W. 7
      Heaney C. 25
      Keena A. 9
      Kirk P. 19
      Morahan N. 8
      O'Sullivan K. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bradley S.
      Buckley L.
    • Shamrock Rovers vs Sligo Rovers: Số liệu thống kê

    • Shamrock Rovers
      Sligo Rovers
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      4
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 56%
      Possession (HT)
      44%
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 124
      Attack
      91
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      51
    •