Kết quả Shandong Luneng vs Shijiazhuang Ever Bright, 18h30 ngày 08/11

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shandong Luneng vs Shijiazhuang Ever Bright
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Luneng Big Stadium (Jinan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -6℃~-5℃ / 21°F~23°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 28

    • Shandong Luneng vs Shijiazhuang Ever Bright: Diễn biến chính

    • 36''
      0-2
      yellow_card Li Hong
    • 45+2''
      0-2
      yellow_card Kante
    • 45+2''
       Jadsonyellow_card
      0-2
    • 46''
      0-2
        Wang Peng   Li Hong
    • 63''
        Wu Xinghan   Chen Pu
      0-2
    • 63''
        Wang Tong   Li Hailong
      0-2
    • 66''
      0-2
        Piao Shihao   Cao Haiqing
    • 66''
      0-2
        Lin Chuangyi   Abdusalam S.
    • 72''
        Liu Yang   Zheng Zheng
      0-2
    • 80''
       Wu Xinghan (Moises)goal
      1-2
    • 82''
      1-2
      yellow_card Taty Maritu O.
    • 86''
       Ji Xiangyellow_card
      1-2
    • 89''
      1-3
      goal Kante (Taty Maritu O.)
    • 89''
      1-3
        Liu X.   Kante
    • 90+2''
      1-3
        Chen Zhongliu   Owusu Sekyere D. N. K.
    • 90+5''
       Crysan (Phạt đền)goal
      2-3
    • Shandong Luneng vs Shijiazhuang Ever Bright: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Guo Tianyu
      23 Hao H.
      34 Huang C.
      35 Lin Dai
      21 Liu Binbin
      11 Liu Yang
      15 Qi Tianyu
      39 Song Long
      6 Wang Tong
      17 Wu Xinghan
      13 Zhang Chi
      31 Zhao Jianfei
      Chen Zhongliu 31
      He Y. 24
      Iskandar B. 11
      Lin Chuangyi 8
      Liu X. 20
      Luo Jing 12
      Ma F. 27
      Piao Shihao 17
      Sun J. (G) 1
      Wang Peng 35
      Zang Yifeng 7
      Zhang Y. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hao Wei
      Sapuric S.
    • Shandong Luneng vs Shijiazhuang Ever Bright: Số liệu thống kê

    • Shandong Luneng
      Shijiazhuang Ever Bright
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 27
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 22
      Off Target
      7
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 538
      Pass
      280
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      4
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 8
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 131
      Attack
      80
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      23
    •