Kết quả Shandong Luneng vs Tianjin Teda, 18h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shandong Luneng vs Tianjin Teda
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Luneng Big Stadium (Jinan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 23

    • Shandong Luneng vs Tianjin Teda: Diễn biến chính

    • 34''
       Yang F. (Phản lưới)own_goal
      3-0
    • 46''
        Wu Xinghan   Liu Binbin
      3-0
    • 53''
      3-0
      yellow_card Wang Z.
    • 57''
      3-0
        Rosa F.   Wang Z.
    • 58''
      3-0
        Ba Dun   Zhou Tong
    • 58''
      3-0
        Wang Jia'nan   Zhao Yingjie
    • 58''
      3-0
        Merida F.   Shi Y.
    • 62''
        Fellaini M.   Jadson
      3-0
    • 63''
        Liu Yang   Chen Pu
      3-0
    • 69''
      3-1
      goal Merida F. (Piao T.)
    • 74''
       Fellaini M.yellow_card
      3-1
    • 76''
      3-1
        Sun X.   Piao T.
    • 77''
      3-1
      yellow_card Ba Dun
    • 81''
       Andujar D. (Phản lưới)own_goal
      4-1
    • 86''
      4-1
      yellow_card Merida F.
    • 89''
      4-1
      yellow_card Tian Y.
    • 90''
       Son Jun-Hoyellow_card
      4-1
    • 90''
       yellow_card
      4-1
    • 90+1''
       Wang Daleired_card
      4-1
    • 90+2''
        Han Rongze   Wu Xinghan
      4-1
    • 90+6''
      4-1
      yellow_card Xu J.
    • Shandong Luneng vs Tianjin Teda: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Chen Z.
      25 Fellaini M.
      7 Guo Tianyu
      18 Han Rongze (G)
      23 Hao H.
      33 Jin Jingdao
      1 Li Guanxi (G)
      11 Liu Yang
      15 Qi Tianyu
      17 Wu Xinghan
      13 Zhang Chi
      31 Zhao Jianfei
      Ba Dun 29
      Bai Yuefeng 19
      Fang Jingqi (G) 22
      Gao Jiarun 6
      Merida F. 38
      Qian Yumiao 23
      Qiu Tianyi 5
      Rosa F. 18
      Song Y. 33
      Sun X. 37
      Wang Jia'nan 20
      Zhang Wei 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hao Wei
      Yu Genwei
    • Shandong Luneng vs Tianjin Teda: Số liệu thống kê

    • Shandong Luneng
      Tianjin Teda
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 474
      Pass
      467
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 13
      Intercept
      18
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 121
      Attack
      100
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      25
    •