Kết quả Sheffield United vs Burnley, 22h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sheffield United vs Burnley
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bramall Lane (Sheffield)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 20

    • Sheffield United vs Burnley: Diễn biến chính

    • 30''
       Ndiaye I. (McBurnie O.)goal
      1-1
    • 45''
      1-2
      goal Benson M.
    • 48''
       McBurnie O. (Ahmedhodzic A.)goal
      2-2
    • 53''
      2-2
      yellow_card Cullen J. (Lỗi thô bạo)
    • 59''
      2-2
        Gudmundsson J.   Bastien S.
    • 65''
       Robinson J. (Stevens E.)goal
      3-2
    • 69''
       Ahmedhodzic A.goal
      4-2
    • 70''
        Basham C.   Stevens E.
      4-2
    • 74''
       McBurnie O.goal
      5-2
    • 77''
      5-2
      yellow_card Tella N. (Đánh nhau)
    • 77''
       McBurnie O. (Đánh nhau)yellow_card
      5-2
    • 78''
      5-2
        Dervisoglu H.   Tella N.
    • 78''
      5-2
        Taylor C.   Benson M.
    • 78''
      5-2
        Roberts C.   Zaroury A.
    • 80''
      5-2
      yellow_card Cork J. (Lỗi thô bạo)
    • 82''
        Sharp B.   McBurnie O.
      5-2
    • 90+2''
        Brooks A.   Baldock G.
      5-2
    • 90+2''
        Arblaster O.   Fleck J.
      5-2
    • Sheffield United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Arblaster O.
      6 Basham C.
      35 Brooks A.
      26 Clark C.
      1 Davies A. (G)
      11 Khadra R.
      10 Sharp B.
      Barnes A. 10
      Dervisoglu H. 30
      Egan-Riley C. 6
      Gudmundsson J. 7
      Peacock-Farrell B. (G) 15
      Roberts C. 14
      Taylor C. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Heckingbottom P.
      Kompany V.
    • Sheffield United vs Burnley: Số liệu thống kê

    • Sheffield United
      Burnley
    • 10
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 28
      Shots
      14
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 12
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 306
      Pass
      429
    •  
       
    • 73%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 43
      Heads
      21
    •  
       
    • 18
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 14
      Tackles
      11
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 6
      Intercept
      9
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 108
      Attack
      61
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      31
    •