Kết quả Shelbourne vs Bohemians, 01h45 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shelbourne vs Bohemians
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tolka Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Ailen 2022 » vòng 28

    • Shelbourne vs Bohemians: Diễn biến chính

    • 11''
      0-1
      yellow_card Varian E.
    • 17''
        Ledwidge K.   O'Driscoll A.
      0-1
    • 27''
        Lunney J.   Byrne L.
      0-1
    • 41''
      0-1
      yellow_card Wilson T.
    • 45''
       Wilson J. R.red_card
      0-1
    • 45+3''
      0-1
      yellow_card Burke R.
    • 45+5''
       Moylan J.yellow_card
      0-1
    • 53''
        Dervin A.   Kane C.
      0-1
    • 55''
       Farrell S. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 58''
      1-1
        Murphy M.   Burke R.
    • 58''
      1-1
        Afolabi J.   Varian E.
    • 61''
       Griffin S.yellow_card
      1-1
    • 67''
      1-1
        Burt L.   Twardek K.
    • 69''
       McManus B.yellow_card
      1-1
    • 69''
       Molloy G.yellow_card
      1-1
    • 83''
      1-1
        Mullins J.   Coote A.
    • 83''
        Carr D.   Moylan J.
      1-1
    • 90+2''
       Dervin A.yellow_card
      1-1
    • 90+5''
      1-1
        McManus J.   O'Sullivan J.
    • Shelbourne vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Carr D.
      16 Dervin A.
      19 Giurgi J.
      12 Hakiki-Filloche J.
      7 McManus B.
      4 O'Driscoll A.
      36 Temple L.
      40 van-der-Sluis S. (G)
      2 Wilson J. R.
      Afolabi J. 20
      Burt L. 11
      Byrne C. 27
      Kerr J. 2
      McManus J. 28
      Mullins J. 22
      Murphy M. 12
      Ogedi-Uzokwe J. 9
      Ryan T. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Duff D.
      Long K.
    • Shelbourne vs Bohemians: Số liệu thống kê

    • Shelbourne
      Bohemians
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 114
      Attack
      127
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      52
    •