Kết quả Shelbourne vs Dundalk, vòng 21 01h45 ngày 25/6

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shelbourne vs Dundalk
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tolka Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 21

    • Shelbourne vs Dundalk: Diễn biến chính

    • 68''
      0-0
        Ward K.   Doyle P.
    • 73''
        Wilson J. R.   Hakiki-Filloche J.
      0-0
    • 74''
       O'Driscoll A.yellow_card
      0-0
    • 77''
        Dervin A.   Moylan J.
      0-0
    • 82''
      0-0
        O'Kane R.   Kelly D.
    • 82''
        Ledwidge K.   McManus B.
      0-0
    • 84''
       Lunney J.yellow_card
      0-0
    • 90+2''
       Byrne L.yellow_card
      0-0
    • 90+4''
       Boyd S.yellow_card
      0-0
    • Shelbourne vs Dundalk: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Carr D.
      13 Cox C. (G)
      16 Dervin A.
      22 Hodgins G.
      32 Ledwidge K.
      21 Molloy G.
      36 Temple L.
      15 Thomas A.
      2 Wilson J. R.
      Adams J. 20
      Animasahun M. 24
      Bone S. 6
      Cherrie P. (G) 14
      Hanratty M. 25
      Martin J. 11
      Mountney J. 23
      O'Kane R. 28
      Ward K. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Duff D.
      O'Donnell S.
    • Shelbourne vs Dundalk: Số liệu thống kê

    • Shelbourne
      Dundalk
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      10
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 42%
      Possession (HT)
      58%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 81
      Attack
      94
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      54
    •