Kết quả Shelbourne vs Finn Harps, 02h45 ngày 19/3

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shelbourne vs Finn Harps
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tolka Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 7

    • Shelbourne vs Finn Harps: Diễn biến chính

    • 45+5''
        Farrell S.   Wilson J. R.
      0-1
    • 51''
       Byrne L.yellow_card
      0-1
    • 57''
        Dervin A.   Boyd S.
      0-1
    • 57''
        Hawkins D.   McManus B.
      0-1
    • 61''
      0-1
      yellow_card Webster D.
    • 62''
      0-2
      goal Tourish C.
    • 67''
      0-2
      yellow_card Boyle E.
    • 70''
      0-2
      yellow_card Connolly R.
    • 70''
      0-2
        McWoods E.   Mahdy Y.
    • 70''
        Hakiki-Filloche J.   Coyle M.
      0-2
    • 71''
        Anaebonan S.   McEneff J.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Alkan E.   Rainey R.
    • 90''
      0-3
      goal McWoods E.
    • 90+1''
      0-3
        Timlin M.   Mihaljevic F.
    • 90+1''
      0-3
        Hery B.   McNamee B.
    • Shelbourne vs Finn Harps: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Anaebonan S.
      1 Clarke B. (G)
      16 Dervin A.
      17 Farrell S.
      12 Hakiki-Filloche J.
      11 Hawkins D.
      28 Negru S.
      20 O'Connor K.
      24 Toure D.
      Alkan E. 26
      Doherty G. (G) 40
      Duffy D. 30
      Hery B. 21
      McWoods E.
      Mulreany G. (G) 99
      Rudden L. 12
      Timlin M. 10
      Woods D. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Duff D.
      Horgan O.
    • Shelbourne vs Finn Harps: Số liệu thống kê

    • Shelbourne
      Finn Harps
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 4
      Shots
      5
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 50%
      Possession (HT)
      50%
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 116
      Attack
      108
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      77
    •