Kết quả Shelbourne vs Finn Harps, 01h45 ngày 09/7

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shelbourne vs Finn Harps
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tolka Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 23

    • Shelbourne vs Finn Harps: Diễn biến chính

    • 38''
       Molloy G. (Hakiki-Filloche J.)goal
      2-1
    • 42''
      2-1
      yellow_card Duncan D.
    • 56''
       Boyd S.yellow_card
      2-1
    • 60''
      2-1
        McCaffrey A.   Duncan D.
    • 67''
      2-1
      yellow_card Mihaljevic F.
    • 69''
      2-1
        Hery B.   N'Zeyi E.
    • 75''
       Moylan J. (Boyd S.)goal
      3-1
    • 80''
        McManus B.   Hakiki-Filloche J.
      3-1
    • 82''
      3-1
        Rudden L.   Mihaljevic F.
    • 82''
      3-1
        McGing E.   Rainey R.
    • 83''
        Coyle M.   Lunney J.
      3-1
    • 86''
        Carr D.   Boyd S.
      3-1
    • 90+3''
      3-1
      yellow_card Rudden L.
    • Shelbourne vs Finn Harps: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Carr D.
      8 Coyle M.
      16 Dervin A.
      22 Hodgins G.
      7 McManus B.
      36 Temple L.
      15 Thomas A.
      40 van-der-Sluis S. (G)
      2 Wilson J. R.
      Carrillo J. 15
      Hery B. 21
      McCaffrey A. 14
      McGing E. (G) 23
      McGinlay M. (G) 1
      Nicolson H. 16
      O'Donnell S. 98
      Rudden L. 12
      Timlin M. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Duff D.
      Horgan O.
    • Shelbourne vs Finn Harps: Số liệu thống kê

    • Shelbourne
      Finn Harps
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 56%
      Possession (HT)
      44%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 109
      Attack
      101
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      58
    •