Kết quả Bohemians vs Drogheda United, 01h45 ngày 08/10

  • Bohemians 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bohemians vs Drogheda United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dalymount Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Ailen 2022 » vòng 32

    • Bohemians vs Drogheda United: Diễn biến chính

    • 68''
        Burt L.   Varian E.
      0-0
    • 68''
        Coote A.   Mullins J.
      0-0
    • 68''
      0-0
        Noone D.   Heeney L.
    • 70''
       Flores J.two_yellows
      0-0
    • 73''
        McManus J.   McDaid D.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Williams D.   Lyons C.
    • 78''
      0-0
        Rooney D.   Foley A.
    • 88''
      0-0
      yellow_card Deegan G.
    • 90+3''
      0-1
      goal Rooney D.
    • Bohemians vs Drogheda United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Adewale D.
      11 Burt L.
      27 Byrne C.
      99 Byrne R. (G)
      8 Coote A.
      14 Levingston C.
      10 Lotefa C.
      28 McManus J.
      30 Okosun N.
      Noone D. 28
      Pagel F. 41
      Poynton G. 26
      Ralph C. 99
      Rooney D. 16
      Stanic-Floody S. 23
      Steacy L. (G) 35
      Topcu E. 20
      Williams D. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Croly T.
      Doherty K.
    • Bohemians vs Drogheda United: Số liệu thống kê

    • Bohemians
      Drogheda United
    • 7
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 1
      Shots
      13
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 0
      Off Target
      8
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 119
      Attack
      125
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      66
    •