Kết quả Shamrock Rovers vs UC Dublin (UCD), 02h00 ngày 06/8

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs UC Dublin (UCD)
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tallaght Stadium (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Ailen 2022 » vòng 26

    • Shamrock Rovers vs UC Dublin (UCD): Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Moore K.   Healy L.
    • 64''
        Greene A.   O'Neill G.
      1-0
    • 69''
      1-0
        Haist J.   Higgins D.
    • 75''
      1-0
        Gallagher M.   Dunne A.
    • 76''
      1-0
      yellow_card Brennan S.
    • 84''
      1-0
        O'Connor H.   Nolan A.
    • 85''
        Finn R.   Burke G.
      1-0
    • 86''
       Farrugia N.yellow_card
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Caffrey E.
    • 90''
        Lennox C.   Watts D.
      1-0
    • Shamrock Rovers vs UC Dublin (UCD): Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Cruise K.
      38 Emakhu A.
      8 Finn R.
      9 Greene A.
      33 Lennox C.
      26 McCann C.
      25 Pohls L. (G)
      28 Tetteh G.
      17 Towell R.
      Corish A. 12
      Dignam M. 8
      Duggan J. 4
      Gallagher M. 2
      Haist J. 10
      Jinad T. 19
      Moore K. (G) 16
      O'Connor H. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bradley S.
      Myler A.
    • Shamrock Rovers vs UC Dublin (UCD): Số liệu thống kê

    • Shamrock Rovers
      UC Dublin (UCD)
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 22
      Shots
      4
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 15
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      8
    •  
       
    • 83
      Attack
      79
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      33
    •