Kết quả Shelbourne vs St. Patricks, 02h45 ngày 19/2

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shelbourne vs St. Patricks
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tolka Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 1

    • Shelbourne vs St. Patricks: Diễn biến chính

    • 26''
      0-1
      yellow_card Doyle M.
    • 54''
       yellow_card
      0-1
    • 59''
      0-2
      goal Doyle M.
    • 61''
        McEneff J.   Carr D.
      0-2
    • 62''
        Anaebonan S.   Hawkins D.
      0-2
    • 65''
      0-2
        McClelland J.   King B.
    • 67''
      0-2
      yellow_card 
    • 72''
       Wilson J. R.yellow_card
      0-2
    • 74''
      0-2
        Grivosti T.   Scott J.
    • 78''
       O'Driscoll A.yellow_card
      0-2
    • 84''
        McManus B.   Dervin A.
      0-2
    • 84''
        Farrell S.   Moylan J.
      0-2
    • 84''
      0-2
        O'Reilly A.   Burns D.
    • 85''
      0-3
      goal McClelland J.
    • 90+3''
       McManus B.yellow_card
      0-3
    • Shelbourne vs St. Patricks: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Anaebonan S.
      Clarke B. (G)
      Farrell S.
      Hakiki-Filloche J.
      Ledwidge K.
      McEneff J.
      McManus B.
      Thomas A.
      Toure D.
      Bermingham I. 3
      Curtis S. 22
      Grivosti T. 5
      McClelland J. 11
      Mccormack B. 18
      Murphy A. 34
      Odumosu D. (G) 23
      O'Reilly A. 16
      Owolabi T. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Morris I.
      Clancy T.
    • Shelbourne vs St. Patricks: Số liệu thống kê

    • Shelbourne
      St. Patricks
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 40%
      Possession (HT)
      60%
    •  
       
    • 3
      Blocked
      5
    •  
       
    • 72
      Attack
      94
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      43
    •