Kết quả ShenHua SVA vs Beijing Guoan, 14h30 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua SVA vs Beijing Guoan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hongkou Stadium (Shanghai)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 27

    • Shanghai Shenhua SVA vs Beijing Guoan: Diễn biến chính

    • 42''
       Jiang Shenglongyellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Zhang Chengdong   Bai Yang
    • 54''
      1-1
      goal Zhang Xizhe
    • 59''
        Liu Ruofan   Yu Hanchao
      1-1
    • 59''
        Wen J.   Bai Jiajun
      1-1
    • 65''
        Fulangxisi Aidi   Wang Yi D.
      1-1
    • 67''
        Qin Sheng   Sun Shilin
      1-1
    • 67''
        Zhu Jianrong   Yang Xu
      1-1
    • 76''
      1-2
      goal Zhang Yuning (Gao T.)
    • 86''
      1-2
        Wang Z.   Gao T.
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Zhang Yuning
    • 90+2''
      1-2
        Liu G.   Mohemati N.
    • 90+2''
      1-2
        Liu H.   Adegbenro S.
    • 90+2''
       Zhu Jianrongyellow_card
      1-2
    • Shanghai Shenhua SVA vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Cong Zhen
      32 Fulangxisi Aidi
      30 He Longhai
      36 Liu Ruofan
      1 Ma Z. (G)
      7 N'Doumbou A.
      26 Qin Sheng
      38 Wen J.
      24 Xu Yougang
      34 Yang Zexiang
      29 Zhou Junchen
      27 Zhu Jianrong
      Cao Y. 37
      Dabro M. 30
      Guo Q. (G) 25
      Jin T. 18
      Liu G. 32
      Liu H. 19
      Ruan Qilong 38
      Shi Yucheng 43
      Wang Z. 20
      Yu Yang 3
      Zhang Chengdong 28
      Zou Dehai (G) 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wu J.
      Menzo S.
    • Shanghai Shenhua SVA vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê

    • Shanghai Shenhua SVA
      Beijing Guoan
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      9
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 29%
      Possession (Half-Time)
      71%
    •  
       
    • 292
      Pass
      604
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 18
      Intercept
      17
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 85
      Attack
      172
    •  
       
    • 24
      Dangerous Attack
      58
    •