Kết quả ShenHua SVA vs Chengdu Better City, 16h30 ngày 23/10

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua SVA
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hongkou Stadium (Shanghai)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 25

    • Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua SVA: Diễn biến chính

    • 40''
      1-2
      goal Yang Xu (Zhang Lu)
    • 45''
      1-2
      yellow_card Wen J.
    • 45''
       Saldanhayellow_card
      1-2
    • 46''
      1-2
        Bai Jiajun   Wen J.
    • 46''
      1-2
        Zhu Baojie   Zhou Junchen
    • 54''
        Gou J.   Hu R.
      1-2
    • 54''
      1-2
        Feng Xiaoting   Jiang Shenglong
    • 55''
        Hu H.   Iminqari M.
      1-2
    • 57''
       Kim Min-Woo (Chow T.)goal
      2-2
    • 72''
      2-2
        Zhu Jianrong   Yang Xu
    • 80''
       Gou J. (Kim Min-Woo)goal
      3-2
    • 81''
       Gou J.yellow_card
      3-2
    • 84''
      3-2
        He Longhai   Zhang Lu
    • 88''
       Gan Chaoyellow_card
      3-2
    • Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua SVA: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Gan Rui
      36 Gou J.
      14 Han Guanghui
      37 Han Xuan
      2 Hu H.
      13 Hu J.
      21 Meng J.
      18 Min Junlin
      28 Wang Hanlin
      15 Wu Guichao
      19 Xiang Baixu
      24 Xing Yu (G)
      Bai Jiajun 23
      Cong Zhen 39
      Feng Xiaoting 6
      Fulangxisi Aidi 32
      He Longhai 30
      Qin Sheng 26
      Sun Shilin 37
      Wang Yi D. 18
      Yang Zexiang 34
      Zeng Cheng (G) 19
      Zhu Baojie 21
      Zhu Jianrong 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Seo Jung-Won
      Wu J.
    • Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua SVA: Số liệu thống kê

    • Chengdu Rongcheng FC
      Shanghai Shenhua SVA
    • 10
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      4
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 611
      Pass
      256
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 10
      Intercept
      12
    •  
       
    • 3
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 142
      Attack
      59
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      12
    •