Kết quả ShenHua SVA vs Wuhan Three Towns, 18h30 ngày 12/6

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua SVA vs Wuhan Three Towns
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hongkou Stadium (Shanghai)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 3

    • Shanghai Shenhua SVA vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

    • 39''
      0-1
      yellow_card Xie Pengfei
    • 39''
      0-1
      yellow_card Hang Ren
    • 46''
        Cao Yunding   Zhou Junchen
      0-1
    • 46''
        Bassogog C.   Zhu Baojie
      0-1
    • 46''
        Wu Xi   Bai Jiajun
      0-1
    • 53''
       Zhu Chenjieyellow_card
      0-1
    • 63''
        Peng Xinli   Sun Shilin
      0-1
    • 63''
        Bi Jinhao   Zhu Jianrong
      0-1
    • 66''
      0-1
        He Chao   Ademilson
    • 75''
      0-1
      yellow_card Wallace
    • 77''
      0-1
        Tao Qianglong   Zhang Hui
    • 77''
      0-1
        Luo Senwen   Stanciu N.
    • 81''
      0-1
        Yang Kuo   Xie Pengfei
    • 81''
      0-1
        Marcao   Davidson
    • 90+3''
       Bi Jinhao (Bassogog C.)goal
      1-1
    • Shanghai Shenhua SVA vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Bassogog C.
      3 Bi Jinhao
      28 Cao Yunding
      22 Jin Yangyang
      25 Peng Xinli
      26 Qin Sheng
      2 Sun Q.
      33 Wang H.
      18 Wang Yi D.
      12 Wu Xi
      31 Xue Q. (G)
      13 Zhao Mingjian
      Deng Zhuoxiang 8
      Duan Y. 6
      He Chao 21
      Luo Senwen 31
      Marcao 13
      Sang Y. 10
      Shewketjan T. 36
      Tao Qianglong 29
      Wu Fei (G) 1
      Yaki Y. 4
      Yang Kuo 16
      Zhang W. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wu J.
      Morilla P.
    • Shanghai Shenhua SVA vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

    • Shanghai Shenhua SVA
      Wuhan Three Towns
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 41%
      Possession (HT)
      59%
    •  
       
    • 406
      Pass
      405
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Head Success
      18
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackles
      20
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 121
      Attack
      114
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      36
    •