Kết quả ShenHua SVA vs Zhejiang Greentown, 14h30 ngày 14/11

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua SVA vs Zhejiang Professional FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hongkou Stadium (Shanghai)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 29

    • Shanghai Shenhua SVA vs Zhejiang Professional FC: Diễn biến chính

    • 57''
        Xu Yougang   Bai Jiajun
      0-0
    • 63''
       Ma Z.yellow_card
      0-0
    • 73''
        Zhu Baojie   Liu Ruofan
      0-0
    • 74''
      0-1
      goal Mushekwi N. (Cheng J.)
    • 75''
        Qin Sheng   Wang H.
      0-1
    • 75''
      0-1
      yellow_card Ewolo U. D.
    • 76''
      0-1
        Matheus   Ewolo U. D.
    • 80''
       Zhu Baojieyellow_card
      0-1
    • 80''
      0-1
        Wang D.   Yue Xin
    • 86''
       Xu Yougangyellow_card
      0-1
    • 89''
      0-2
      goal Matheus (Phạt đền)
    • 90+1''
      0-2
        Gao T.   Dong Yu
    • 90+2''
      0-2
        Gu Bin   Cheng J.
    • Shanghai Shenhua SVA vs Zhejiang Professional FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Cao Yunding
      39 Cong Zhen
      32 Fulangxisi Aidi
      30 He Longhai
      26 Qin Sheng
      37 Sun Shilin
      24 Xu Yougang
      34 Yang Zexiang
      8 Zhang Lu
      41 Zhou Z. (G)
      21 Zhu Baojie
      27 Zhu Jianrong
      Bao S. 16
      Gao T. 26
      Gu Bin 31
      Lai J. (G) 12
      Liu H. 5
      Matheus 10
      Sun Zheng'ao 4
      Wang D. 20
      Wang Y. 3
      Yao Junsheng 6
      Zhao B. (G) 33
      Zhong H. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wu J.
      Vinyals J.
    • Shanghai Shenhua SVA vs Zhejiang Professional FC: Số liệu thống kê

    • Shanghai Shenhua SVA
      Zhejiang Professional FC
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      10
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 28%
      Possession (Half-Time)
      72%
    •  
       
    • 247
      Pass
      466
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 66
      Attack
      127
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      49
    •