Kết quả Sheriff vs AC Omonia Nicosia, 00h45 ngày 04/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sheriff vs AC Omonia Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Zimbru (Chişinău)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Sheriff vs AC Omonia Nicosia: Diễn biến chính

    • 63''
      0-0
        Papoulis F.   Charalampous C.
    • 63''
      0-0
        Zachariou P.   Loizou L.
    • 68''
       Akanbi R. I. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 69''
        Atiemwen I. B.   Salifu M.
      0-0
    • 75''
      0-0
        Diskerud M.   Cassama M.
    • 81''
      0-0
      yellow_card Bezus R. (Kéo áo)
    • 81''
      0-0
        Barker B.   Bruno
    • 86''
        Renan Guedes   Pernambuco
      0-0
    • 88''
       Akanbi R. I. (Kyabou M.)goal
      1-0
    • 90+2''
        Heron   Kyabou M.
      1-0
    • Sheriff vs AC Omonia Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Atiemwen I. B.
      1 Celeadnic D. (G)
      31 Covali N.
      24 Gliga E.
      27 Hatman A.
      4 Heron
      29 Ignatov D.
      12 Moumouni A.
      33 Pascenco S. (G)
      42 Renan Guedes
      Ansarifard K. 18
      Barker B. 11
      Diskerud M. 42
      Kousoulos I. 31
      Kyriakidis N. 82
      Panagi K. (G) 1
      Panagiotou N. 30
      Papoulis F. 13
      Psaltis P. 2
      Savva A. 79
      Venizelos K. 78
      Zachariou P. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mihailov V.
      Ferrera Y.
    • Sheriff vs AC Omonia Nicosia: Số liệu thống kê

    • Sheriff
      AC Omonia Nicosia
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 12
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      7
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 274
      Pass
      546
    •  
       
    • 73%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 26
      Heads
      22
    •  
       
    • 8
      Head Success
      16
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 22
      Tackles
      19
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 12
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      132
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      63
    •