Kết quả Sheriff vs Viktoria Plzen, 00h00 ngày 03/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sheriff vs Viktoria Plzen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Zimbru (Chişinău)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 3

    • Sheriff vs Viktoria Plzen: Diễn biến chính

    • 28''
       Kiki G. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 31''
       Abalora R. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 36''
       Akanbi R. I. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 41''
      1-1
      goal Chory T. (Phạt đền)
    • 51''
      1-1
      yellow_card Hejda L. (Ngáng chân)
    • 55''
      1-2
      goal Bucha P.
    • 67''
      1-2
        Dedic R.   Chory T.
    • 72''
        Botos G.   Lushkja R.
      1-2
    • 75''
      1-2
        Trusa M.   Kliment J.
    • 75''
      1-2
        Holik L.   Mosquera J.
    • 78''
      1-2
      yellow_card Kopic J. (Lỗi)
    • 79''
       Akanbi R. I. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 89''
        Ouattara A.   Akanbi R. I.
      1-2
    • 90+2''
      1-2
        Qose K.   Bucha P.
    • Sheriff vs Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Botos G.
      1 Celeadnic D. (G)
      19 Cojocari S.
      41 Evangelou S.
      4 Heron
      16 Julien K.
      7 Ouattara A.
      33 Pascenco S. (G)
      17 Salifu M.
      Cadu 22
      Cihak F. 26
      Dedic R. 33
      Holik L. 44
      Jedlicka M. (G) 16
      Kasa F. 35
      N'Diaye M. 99
      Pilar V. 6
      Qose K. 5
      Reznik R. 14
      Trusa M. 11
      Tvrdon M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tomas S.
      Bilek M.
    • Sheriff vs Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

    • Sheriff
      Viktoria Plzen
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 71
      Attack
      56
    •  
       
    • 27
      Dangerous Attack
      21
    •