Kết quả Shijiazhuang Ever Bright vs Chengdu Better City, 18h30 ngày 12/6

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shijiazhuang Ever Bright vs Chengdu Rongcheng FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yutong International Sports Center (Shijiazhuang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 3

    • Shijiazhuang Ever Bright vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Meng J.   Hu H.
    • 57''
        Iskandar B.   Ma F.
      0-0
    • 57''
        Liu X.   Mihajlovic S.
      0-0
    • 57''
        Jiang Zhe   Piao Shihao
      0-0
    • 61''
      0-0
        Gan Chao   Feng Zhuoyi
    • 66''
        Zang Yifeng   Luo Jing
      0-0
    • 69''
      0-0
        Johnathan   Romulo
    • 76''
      0-0
        Windbichler R.   Hu J.
    • 90+3''
        Lin Chuangyi   Guo Hao
      0-0
    • Shijiazhuang Ever Bright vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Abdusalam S.
      3 Cao Haiqing
      31 Chen Zhongliu
      29 Han Feng (G)
      11 Iskandar B.
      21 Jiang Zhe
      8 Lin Chuangyi
      20 Liu X.
      23 Yang Yiming
      7 Zang Yifeng
      33 Zhang Xiangshuo
      32 Zhao Xuebin
      Gan Chao 39
      Han Guanghui 14
      Hu M. 16
      Johnathan 7
      Liu Bin 27
      Meng J. 21
      Min Junlin 18
      Wang Hanlin 28
      Windbichler R. 40
      Xiang Baixu 19
      Yang T-H. 31
      Zhang Y. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sapuric S.
      Seo Jung-Won
    • Shijiazhuang Ever Bright vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê

    • Shijiazhuang Ever Bright
      Chengdu Rongcheng FC
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 3
      Shots
      18
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 431
      Pass
      392
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Head Success
      23
    •  
       
    • 5
      Saves
      0
    •  
       
    • 10
      Tackles
      10
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 13
      Intercept
      13
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      119
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      54
    •