Kết quả Shijiazhuang Ever Bright vs Wuhan Three Towns, 19h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shijiazhuang Ever Bright vs Wuhan Three Towns
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yutong International Sports Center (Shijiazhuang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 29

    • Shijiazhuang Ever Bright vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

    • 45+2''
      0-2
      goal Stanciu N.
    • 46''
      0-2
        Yaki Y.   Liu Yiming
    • 46''
      0-2
        Duan Y.   Zhang Xiaobin
    • 46''
        Zhang Xiangshuo   Cao Haiqing
      0-2
    • 51''
      0-3
      goal Marcao (Ademilson)
    • 64''
      0-3
      yellow_card Duan Y.
    • 66''
        Liu X.   Ma F.
      0-3
    • 66''
        Zhukov G.   Abdusalam S.
      0-3
    • 67''
       Taty Maritu O. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-3
    • 72''
      0-3
        Deng Zhuoxiang   Marcao
    • 75''
        Guo Hao   Lin Chuangyi
      0-3
    • 80''
      0-4
      goal Deng Hanwen (Davidson)
    • 83''
      0-4
        Zhang Hui   Xu H.
    • 85''
        Luo Jing   Owusu-Sekyere D.
      0-4
    • 87''
      0-4
        He T.   Stanciu N.
    • Shijiazhuang Ever Bright vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Guo Hao
      29 Han Feng (G)
      11 Iskandar B.
      21 Jiang Zhe
      20 Liu X.
      12 Luo Jing
      13 Sunzu S.
      28 Yang Xiaotian
      6 Yang Yun
      7 Zang Yifeng
      33 Zhang Xiangshuo
      40 Zhukov G.
      Deng Zhuoxiang 8
      Duan Y. 6
      He T. 33
      Lu Haidong 32
      Qu Cheng 17
      Sang Y. 10
      Shewketjan T. 36
      Tao Qianglong 29
      Wu Fei (G) 1
      Yaki Y. 4
      Yang Kuo 16
      Zhang Hui 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sapuric S.
      Morilla P.
    • Shijiazhuang Ever Bright vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

    • Shijiazhuang Ever Bright
      Wuhan Three Towns
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      20
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      16
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      3
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 395
      Pass
      454
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 4
      Throw ins
      5
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 61
      Attack
      114
    •  
       
    • 15
      Dangerous Attack
      49
    •